Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – đặc biệt khi lập theo phương pháp gián tiếp – không chỉ là nơi phản ánh dòng tiền ra vào, mà còn là “tấm gương” phản chiếu trung thực nhất sức khỏe vận hành của doanh nghiệp. Nếu báo cáo kết quả kinh doanh có thể được “chăm chút” bằng các chính sách kế toán hay lựa chọn thời điểm ghi nhận, thì báo cáo lưu chuyển tiền tệ lại cho thấy: tiền thật đang đi đâu, đến từ đâu, và liệu có đủ để duy trì doanh nghiệp một cách lành mạnh hay không.
Trong quá trình đào tạo, tôi luôn nói với học viên rằng: dòng tiền không biết nói dối, và càng hiểu cách nó vận động, ta càng thấy rõ hơn những rủi ro về thuế, về tài chính, và cả về chiến lược kinh doanh phía sau mỗi con số tưởng chừng rất đẹp đẽ.

1. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh bị âm
Khi nhìn vào báo cáo lưu chuyển tiền tệ gián tiếp, nếu phần điều chỉnh từ lợi nhuận kế toán trước thuế bắt đầu bằng một con số âm, đó là dấu hiệu cho thấy hoạt động kinh doanh chính đang gặp vấn đề. Mọi dòng tiền khác từ đầu tư hay tài chính cũng chỉ mang tính ngắn hạn nếu phần lõi này không sinh lời.
Đây là điều tôi thường nhấn mạnh trong W1: hoạt động kinh doanh không tạo ra lợi nhuận là dấu hiệu doanh nghiệp đang đánh mất bản chất vận hành của mình. Nếu xu hướng âm kéo dài nhiều kỳ, cần phân tích rõ lý do: thị trường giảm, cơ cấu sản phẩm không phù hợp hay chi phí bị kiểm soát kém.
2. Mua sắm tài sản cố định nhưng không ghi nhận khấu hao
Một công ty chi tiền để đầu tư máy móc, thiết bị nhưng báo cáo tài chính lại không xuất hiện khấu hao tương ứng là điều đáng lưu ý. Điều này có thể đến từ việc tài sản chưa được đưa vào sử dụng, hoặc đã sử dụng nhưng cố tình trì hoãn khấu hao để giữ lợi nhuận.
Nếu ngược lại, trong năm không đầu tư thêm mà khấu hao giảm mạnh, thì có thể doanh nghiệp đã thanh lý một phần tài sản, thay đổi chính sách khấu hao hoặc thậm chí phân bổ sai. Đây là điểm học viên của tôi trong W1 thường bất ngờ khi phát hiện: dòng tiền đầu tư và chi phí khấu hao phải phản ánh sự song hành của đầu tư – sử dụng – hao mòn.
3. Trích lập dự phòng phải thu tăng đột biến, đặc biệt với công nợ nước ngoài
Việc tăng mạnh dự phòng phải thu, nhất là đối với công nợ nước ngoài, thường liên quan đến rủi ro không thu được tiền từ các hợp đồng xuất khẩu, hoặc không được hoàn thuế GTGT do không đủ điều kiện thanh toán qua ngân hàng.
Khi chỉ tiêu này tăng bất thường, cần xem lại: khách hàng có uy tín không, có biên bản xác nhận công nợ không, hồ sơ thanh toán có đầy đủ không. Ngược lại, nếu dự phòng giảm mạnh sau khi từng trích lập lớn, cũng cần đặt câu hỏi: công nợ đã được xử lý thật chưa hay chỉ là ghi giảm để làm đẹp báo cáo?
4. Dòng tiền đầu tư lớn nhưng không phát sinh thu nhập từ hoạt động đầu tư
Một doanh nghiệp chi tiền đầu tư đáng kể, nhưng lại không có khoản thu nhập tương ứng từ cổ tức, lãi bán tài sản hay thu nhập tài chính thì cần kiểm tra tính hiệu quả và minh bạch của hoạt động đầu tư.
Đây có thể là dấu hiệu của việc dùng đầu tư như kênh giữ tiền, hoặc có liên quan đến đầu tư nội bộ, sở hữu chéo mà chưa có dòng tiền thực về. Trong W1, tôi phân tích rõ trường hợp này để học viên hiểu rằng: không phải cứ chi tiền đầu tư là tốt, mà cần phải theo dõi cả khả năng sinh dòng tiền của khoản đầu tư đó.
5. Có hoạt động vay vốn nhưng không phát sinh chi phí lãi vay
Vay tiền mà không có chi phí lãi vay hoặc không được vốn hóa vào tài sản cố định là một điểm bất thường. Rủi ro có thể đến từ các khoản vay không rõ ràng, vay giữa các bên liên kết, hoặc ghi nhận không đúng chi phí để làm đẹp lợi nhuận.
Đây cũng là nơi mà người làm kế toán cần nhìn sâu hơn: nếu chi phí lãi vay không ghi nhận đúng, không chỉ ảnh hưởng đến kết quả kinh doanh mà còn dễ dẫn đến loại trừ chi phí khi tính thuế TNDN. Nếu có khoản vay dài hạn mà không thấy thể hiện rõ ràng dòng lãi, cần kiểm tra ngay cách thức hạch toán.
6. Khoản phải thu khách hàng tăng đột biến không tương ứng với dòng tiền
Nếu khoản phải thu tăng mạnh mà dòng tiền thu từ khách hàng không tăng tương ứng, có thể doanh nghiệp đang ghi nhận doanh thu khi hàng chưa thực sự được chấp nhận hoặc chưa có dòng tiền chắc chắn.
Trong thực tế giảng dạy, tôi gặp không ít doanh nghiệp cố gắng “chốt sổ đẹp” vào cuối năm bằng cách ghi nhận doanh thu sớm, thậm chí chưa có chứng từ giao hàng đầy đủ. Vấn đề là: số liệu như vậy không phản ánh đúng thực trạng vận hành và tiềm ẩn rủi ro điều chỉnh trong kỳ sau.
7. Phải trả người bán tăng mạnh nhưng không có chứng từ hợp lệ
Một số doanh nghiệp cố tình treo công nợ người bán trong khi chưa có hóa đơn, hoặc đã thanh toán nhưng chưa đủ điều kiện khấu trừ và ghi nhận. Khi phần phải trả tăng bất thường, cần kiểm tra ngay các khoản nợ có quá hạn hay không, có đầy đủ chứng từ thanh toán hay không.
Nếu không, rủi ro thuế sẽ rất rõ ràng: không đủ điều kiện ghi nhận chi phí được trừ, không khấu trừ được thuế GTGT, và có thể bị loại toàn bộ chi phí trong kỳ. Đây là một điểm rất hay bị bỏ qua nhưng lại dễ bị soi khi quyết toán thuế.
8. Lợi nhuận có nhưng dòng tiền kinh doanh không dương
Báo lãi nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lại âm cho thấy lợi nhuận không chuyển hóa thành tiền. Đó có thể là kết quả của việc bán chịu, tồn kho tăng, hoặc ghi nhận doanh thu chưa thực sự thu được tiền.
Ở W1, tôi dạy học viên một điều rất rõ: dòng tiền từ hoạt động kinh doanh mới là nguồn tiền “sạch” và ổn định nhất để doanh nghiệp tồn tại. Nếu năm nào cũng lãi mà dòng tiền cứ âm, thì phải coi lại toàn bộ hệ thống ghi nhận doanh thu, quản lý công nợ và tồn kho.
9. Chi trả cổ tức dù dòng tiền âm hoặc không đủ
Có doanh nghiệp vẫn chi cổ tức trong khi dòng tiền thuần âm hoặc không có tiền mặt đủ để chi. Việc này không sai về mặt kế toán nếu có lợi nhuận chưa phân phối, nhưng xét về quản trị và vận hành, đó là dấu hiệu của việc rút tiền về cổ đông trước khi tái đầu tư cho doanh nghiệp.
Nếu lặp lại nhiều năm, công ty dễ rơi vào tình trạng phải vay để bù đắp, mất khả năng tự tài trợ và giảm chất lượng tài chính. Việc đọc dòng tiền trong trường hợp này giúp nhận diện các chiến lược chia cổ tức không bền vững hoặc có thể gây mất cân đối tài chính dài hạn.
Kết luận từ Mr Wick Kiểm toán: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ – nhất là theo phương pháp gián tiếp – không chỉ là công cụ quản lý dòng tiền, mà còn là nơi phản ánh rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính.
Trong W1 – Tư duy kế toán 30 chạm 30, tôi giúp học viên đọc từng dòng một cách có hệ thống, hiểu từng chỉ tiêu theo bản chất thay vì chỉ đối chiếu con số, và quan trọng nhất: biết cách đặt câu hỏi đúng, trước khi đưa ra bất kỳ nhận định nào.
Vì kế toán không phải chỉ để lên báo cáo. Kế toán là để hiểu doanh nghiệp đang sống như thế nào.
------------------
Nguồn: Mr Wick Kiểm toán